Kệ đồ khô Hafele 12 rổ
Kệ inox hafele với rổ đồ khô cho hệ tủ cao thật tiện dụng, các khay inox được xếp theo đúng trật tự và nằm gọn trong hệ tủ. Điểm nổi bật của hệ inox hafele dạng rổ đồ khô cho hệ tủ cao này là chất liệu inox được xử lý sáng bóng, chất liệu được làm từ thép không rỉ. Phụ kiện kệ rổ đồ khô cho hệ tủ cao của hafele có sức chứa đồ khá tiện ích được chia thành từ 5 đến 6 tầng, 10-12 khay rổ inox. 6 rổ nằm ở trong và 6 rổ còn lại nằm ở cánh tủ. Bạn chỉ cần mở cửa, rổ inox sẽ theo cánh cửa ra ngoài, giúp người dùng dễ dàng sử dụng hơn, sắp xếp và lấy đồ thật sự không còn là vấn đề khó khăn nữa. Phụ kiện cho tủ bếp đứng của Hafele dạng 12 rổ có kích thước dành cho tủ lọt lòng 450, 500 và 600 mm.
Phụ kiện cho hệ tủ cao hafele 6 tầng |
|
|||||
![]() Kệ đồ khô hafele 6 tầng kéo cho cánh mở
|
Internal cabinet |
Cabinet width |
Number of |
Cat. No. |
Price* (VND) |
height |
Chiều rộng tủ |
trays |
Mã số |
Giá* (Đ) |
|
Chiều cao lọt lòng tủ |
(mm) |
Số lượng |
|
|
|
(mm) |
|
khay |
|
|
|
1900 – 2000 | 450 | 5 | 549.62.504 | 33,440,000 | |
1900 – 2000 | 600 | 5 | 549.62.506 | 36,080,000 | |
Phụ kiện cho hệ tủ cao hafele 6 tầng |
|||||
![]() Kệ đồ khô hafele 6 tầng
|
Internal cabinet | Cabinet width | Number of | Cat. No. | Price* (VND) |
height | Chiều rộng tủ | trays | Mã số | Giá* (Đ) | |
Chiều cao lọt lòng tủ | (mm) | Số lượng | |||
(mm) | khay | ||||
1800-2000 | 300 | 6 | 546.57.441 | 31,658,000 | |
2000-2200 | 300 | 6 | 546.57.451 | 31,867,000 | |
1800-2000 | 400 | 6 | 546.57.443 | 32,340,000 | |
2000-2200 | 400 | 6 | 546.57.453 | 32,670,000 | |
Phụ kiện cho hệ tủ cao hafele 6 tầng |
|||||
![]() Kệ đồ khô hafele 12 rổ
|
Internal cabinet | Cabinet width | Number of | Cat. No. | Price* (VND) |
height | Chiều rộng tủ | trays | Mã số | Giá* (Đ) | |
Chiều cao lọt lòng tủ | (mm) | Số lượng | |||
(mm) | khay | ||||
> 1700 | 450 | 12 | 545.94.612 | 20,361,000 | |
> 1700 | 500 | 12 | 545.94.632 | 26,488,000 | |
> 1700 | 600 | 12 | 545.94.652 | 29,755,000 |
Kệ inox 5 tầng hafele
Kệ inox 5 tầng hafele là dạng kệ rổ đồ khô cho tủ đứng cao từ 1,7 mét trở lên có bề rộng mặt tủ từ 500 – 600 mm. Kệ inox cho hệ tủ cao có các dạng sử dụng dành cho cánh tủ mở, có dạng dành cho cánh tủ kéo nối liền với kệ rổ đồ khô. Kệ đồ khô 5 tầng này được làm bằng thép không rỉ, một loại có 5 rổ inox chia thành 5 tầng và một dạng gồm 10 rổ inox chia thành 5 tầng. Mỗi tầng là mỗi công năng sử dụng để phân chia loại thực phẩm gia dụng tiện lợi. Kệ inox 5 tầng hafele được trang bị bộ ray trượt đặc biệt có cơ cấu riêng biệt dành cho hệ tủ cao. Kệ rổ đồ khô 5 tầng của hafele dành cho hệ tủ cao đang thực sự trở nên hữu ích và tiện lợi. Bạn có thế tham khảo sản phẩm tại cửa hàng để cảm nhận về chất lượng trước khi sở hữu.
Phụ kiện cho hệ tủ cao 5 tầng |
|||||
![]() Kệ đồ khô hafele 5 tầng
|
Internal cabinet |
Cabinet width |
Number of |
Cat. No. |
Price* (VND) |
height |
Chiều rộng tủ |
trays |
Mã số |
Giá* (Đ) |
|
Chiều cao lọt lòng tủ |
(mm) |
Số lượng |
|
|
|
(mm) |
|
khay |
|
|
|
1900 – 2000 | 450 | 4 | 545.81.084 | 42,790,000 | |
2100 – 2200 | 450 | 5 | 545.81.114 | 47,190,000 | |
Phụ kiện cho hệ tủ cao 5 tầng |
|||||
![]() Kệ đồ khô hafele 5 tầng mở cánh
|
Internal cabinet | Cabinet width | Number of | Cat. No. | Price* (VND) |
height | Chiều rộng tủ | trays | Mã số | Giá* (Đ) | |
Chiều cao lọt lòng tủ | (mm) | Số lượng | |||
(mm) | khay | ||||
1500-1599 | 600 | 4 | 549.72.066 | 35,860,000 | |
1900-1999 | 600 | 5 | 549.72.106 | 41,250,000 | |
2100-2199 | 600 | 5 | 549.72.126 | 41,470,000 | |
Phụ kiện cho hệ tủ cao 5 tầng |
|||||
Phụ kiện tủ đứng Hafele |
Internal cabinet | Cabinet width | Number of | Cat. No. | Price* (VND) |
height | Chiều rộng tủ lọt lòng | trays | Mã số | Giá* (Đ) | |
Chiều cao lọt lòng tủ | (mm) | Số lượng | |||
(mm) |
khay | ||||
≥ 1800 | 450 | 5 | 549.77.254 | 20,900,000 | |
≥ 1800 | 600 | 5 | 549.77.256 | 23,210,000 | |